Giá Phụ Tùng Xe Mitsubishi Destinator
Phụ lục
Bảng giá phụ tùng xe Mitsubishi Destinator— 30 phụ tùng thường thay & hướng dẫn đầy đủ
Bảng giá phụ tùng xe Mitsubishi Destinator — Cập nhật mã & giá tham khảo. Liên hệ Zalo / Hotline: 0979 200 986.
Tại sao cần bảng giá phụ tùng chuẩn
Xe Mitsubishi Destinator yêu cầu bảo dưỡng định kỳ và thay thế phụ tùng đúng mã để đảm bảo an toàn và vận hành ổn định. Việc nắm rõ bảng giá phụ tùng xe Mitsubishi Destinator giúp chủ xe dự trù chi phí, tránh mua phải hàng giả, và tối ưu thời gian sửa chữa. Bên dưới là danh sách 30 phụ tùng hay thay kèm mã tham khảo và giá tham khảo (đơn vị VND).
Bảng giá 30 phụ tùng thường xuyên thay (giá tham khảo)
Giá tham khảo mang tính chỉ dẫn. Để nhận báo giá chính xác theo VIN/đời xe, gửi VIN hoặc ảnh qua Zalo/Hotline: 0979 200 986.
STT | Tên phụ tùng | Giá tham khảo (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Lọc dầu (Oil filter) | 250.000 | Thay 5-10k km |
2 | Lọc gió động cơ | 220.000 | Kiểm tra 10k km |
3 | Bugi | 120.000 / chiếc | Động cơ xăng |
4 | Bơm nước | 1.250.000 | Thay khi rò/rít |
5 | Dây curoa | 450.000 | Kiểm tra nứt, mòn |
6 | Má phanh trước | 850.000 / bộ | Phân loại OEM/aftermarket |
7 | Má phanh sau | 650.000 / bộ | |
8 | Đĩa phanh trước | 1.200.000 / chiếc | Độ dày tiêu chuẩn |
9 | Đĩa phanh sau | 980.000 / chiếc | |
10 | Heo phanh | 1.800.000 | Kiểm tra rò dầu |
11 | Đi-ốt (Alternator diode) | 450.000 | Liên quan sạc ắc-quy |
12 | Ắc-quy | 1.850.000 | Tuổi thọ 2-4 năm |
13 | Giảm xóc trước | 2.200.000 / chiếc | Thay khi rò dầu |
14 | Giảm xóc sau | 1.900.000 / chiếc | |
Bảng Giá Phụ Tùng Xe Mitsubishi Destinator Chính Hãng |
|||
16 | Rotuyn đứng | 680.000 | |
17 | Lọc xăng | 330.000 | Quan trọng cho động cơ |
18 | Kim phun | 1.050.000 / cái | Kiểm tra tia phun |
19 | Van hằng nhiệt | 320.000 | Ổn định nhiệt |
20 | Quạt két nước | 1.100.000 | |
21 | Két nước | 3.500.000 | Kiểm tra rò |
22 | Thảm taplo / trải sàn | 450.000 – 1.200.000 | Tùy chất liệu |
23 | Camera lùi | 850.000 | Phụ kiện lắp thêm |
24 | Cảm biến lùi | 650.000 / bộ | |
25 | Đèn pha (LED/HID) | 600.000 – 2.200.000 | Tùy loại |
26 | Đèn hậu | 450.000 – 1.800.000 | |
27 | Gương chiếu hậu (cụm) | 1.100.000 – 2.500.000 | Chỉnh điện/xiên |
28 | Xi-lanh phanh (Master cylinder) | 1.750.000 | |
29 | Lọc dàn lạnh (AC) | 320.000 | Thay 1-2 năm |
30 | Van tiết lưu / cảm biến TPS | 980.000 | Ảnh hưởng ga máy |
31 | Cụm Đèn pha trái/ phải | 19.500.000 | |
32 | Cụm đèn hậu trái/phải | 6.500.000 |
Ghi chú: Giá trong bảng là tham khảo. Giá chính xác phụ thuộc mã phụ tùng theo VIN, chính sách đại lý và phí lắp đặt. Gửi VIN/ảnh để nhận báo giá chính xác.
Tại sao nên chọn phụ tùng chính hãng?
Độ tương thích và hiệu năng
Phụ tùng chính hãng thiết kế đúng kích thước và tiêu chuẩn Mitsubishi. Lắp đặt phụ tùng chính hãng giúp giảm lỗi không tương thích, tối ưu hiệu suất động cơ và hệ thống an toàn.
Độ bền & an toàn
Phụ tùng chính hãng thường dùng vật liệu tốt hơn, trải qua kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt — rất quan trọng với phanh, túi khí, hệ truyền động và các chi tiết chịu tải.
Bảo hành & dịch vụ
Mua phụ tùng chính hãng tại đại lý chính thức thường kèm phiếu bảo hành, đổi trả và hỗ trợ kỹ thuật — giúp bạn yên tâm khi sử dụng.
Giữ giá trị xe
Xe bảo dưỡng bằng phụ tùng chính hãng và có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng sẽ được người mua tin tưởng hơn khi bán lại.
Cách phân biệt phụ tùng chính hãng & hàng giả
1. Kiểm tra mã phụ tùng và tem
Tất cả phụ tùng chính hãng có mã in, tem chống giả hoặc mã QR để tra cứu. Nếu không có mã rõ ràng, nên cẩn trọng.
2. Chất lượng bao bì & hoàn thiện
Bao bì chính hãng sắc nét, thông tin đầy đủ. Chi tiết có độ hoàn thiện cao, không sần nhám, không có ba-via thô.
3. Mua tại kênh uy tín
Mua tại đại lý ủy quyền hoặc nhà phân phối chính thức giảm rủi ro mua phải hàng nhái, nhận được bảo hành đầy đủ.
Hướng dẫn sử dụng & bảo quản để phụ tùng bền hơn
Tuân thủ lịch bảo dưỡng
Thay dầu, thay lọc, kiểm tra phanh, hệ thống làm mát theo khuyến cáo của nhà sản xuất giúp kéo dài tuổi thọ phụ tùng và ngăn hư hỏng lan rộng.
Sử dụng vật tư đúng chuẩn
Dùng dầu, chất làm mát và vật tư tiêu hao đúng thông số kỹ thuật. Vật tư kém chất lượng sẽ giảm tuổi thọ phụ tùng khác.
Lái xe và tải trọng hợp lý
Hạn chế tăng giảm tốc đột ngột, tránh chở quá tải và qua ổ gà nhiều — những yếu tố này làm mòn nhanh giảm xóc, phanh và bánh xe.
Bảo quản khi không dùng xe lâu
Những xe để lâu cần kiểm tra ắc-quy, lốp, dầu và che chắn để tránh ẩm mốc gây hỏng gioăng cao su, linh kiện điện.
Quy trình thay phụ tùng nhanh — chuẩn kỹ thuật
Bước 1 — Chuẩn bị
Xác định mã phụ tùng theo VIN, chuẩn bị bộ dụng cụ, phụ tùng thay thế, gioăng/ốc mới nếu cần.
Bước 2 — Thao tác kỹ thuật
Tắt máy, để xe trên nền bằng, nâng đúng điểm nâng, tháo chi tiết theo trình tự, vệ sinh khu vực và lắp chi tiết mới xiết moment theo thông số kỹ thuật.
Bước 3 — Kiểm tra sau lắp
Khởi động thử, kiểm tra hiện tượng rò rỉ, cảnh báo trên bảng táp-lô và thử lái ngắn. Ghi sổ bảo dưỡng và cấp phiếu bảo hành phụ tùng.
Mẹo rút ngắn thời gian
- Khảo sát trước qua Zalo (gửi VIN/ảnh) để kỹ thuật chuẩn bị phụ tùng.
- Đặt lịch hẹn để tránh thời gian chờ.
- Sử dụng phụ tùng có sẵn trong kho đại lý để lắp ngay khi khách tới.
Hướng dẫn đặt hàng & thanh toán
Đặt hàng nhanh qua Zalo: Thêm Zalo số 0979 200 986, gửi VIN hoặc ảnh phụ tùng — nhận báo giá chính xác và thời gian có hàng.
Hoặc gọi trực tiếp: 0979 200 986
Hình thức thanh toán
Hỗ trợ: tiền mặt, chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hàng (tùy chính sách). Phụ tùng chính hãng kèm phiếu bảo hành theo quy định.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Giá phụ tùng xe Mitsubishi Destinator có cố định không?
Không — bảng ở trên là giá tham khảo. Giá chính xác cần kiểm tra theo mã VIN và tồn kho.
2. Tôi cần báo giá theo VIN, làm sao gửi?
Gửi mã VIN hoặc ảnh chi tiết cần thay qua Zalo/Hotline 0979 200 986. Nhân viên sẽ trả lời giá và ETA trong ngày.
3. Tôi có thể đặt phụ tùng rồi tự lắp không?
Có thể, nhưng với một số chi tiết (phanh, hệ thống nhiên liệu, airbag) khuyến nghị lắp tại trung tâm kỹ thuật để đảm bảo an toàn và bảo hành.