Tư vấn mua xe Mitsubishi trả góp
Phụ lục
Mua xe Mitsubishi trả góp — Hướng dẫn đầy đủ & bảng giá lăn bánh
Nếu bạn muốn mua xe Mitsubishi trả góp (ví dụ: mua xe Mitsubishi Xpander trả góp hoặc mua xe Mitsubishi Attrage trả góp), bài viết này hướng dẫn từ A → Z: quy trình, thủ tục, lãi suất tham khảo và bảng lăn bánh chi tiết cho Hà Nội & tỉnh.
1. Tóm tắt nhanh: tại sao nên mua xe Mitsubishi trả góp?
Đầu tiên, mua xe trả góp giúp bạn sở hữu phương tiện ngay mà không cần vốn lớn. Hơn nữa, nếu bạn mua xe để chạy dịch vụ, thì thay vì chờ tiết kiệm đủ tiền, bạn có thể bắt đầu sinh lời sớm hơn. Tuy nhiên, trước khi quyết định, bạn cần tính toán khoản trả hàng tháng, bởi vì nếu không cân đối, chi phí lãi có thể tăng áp lực tài chính.
2. Quy trình mua xe Mitsubishi trả góp (rõ ràng từng bước)
2.1 Chọn xe & nhận báo giá
Trước hết, quyết định mẫu xe: Xpander, Attrage, Triton, Pajero Sport, Outlander, Xforce. Sau đó, yêu cầu báo giá chi tiết phiên bản bạn muốn và hỏi đại lý về chương trình hỗ trợ vay.
2.2 So sánh ngân hàng & nộp hồ sơ
Tiếp theo, so sánh các gói vay: lãi suất ưu đãi ban đầu, lãi suất sau ưu đãi, phí trả nợ trước hạn, và tỷ lệ cho vay tối đa — vì những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí thực tế. Sau đó, nộp hồ sơ theo hướng dẫn đại lý hoặc ngân hàng.
2.3 Thẩm định, giải ngân & đăng ký
Khi hồ sơ được duyệt, ngân hàng sẽ giải ngân cho đại lý. Sau cùng, đại lý sẽ hỗ trợ bạn hoàn tất đăng ký, nhận biển và giao xe.
3. Hồ sơ cần chuẩn bị (cá nhân & doanh nghiệp)
3.1 Cá nhân
- CCCD/CMND (bản gốc + photo).
- Sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú (KT3).
- Sao kê lương 3–6 tháng hoặc hợp đồng lao động.
- Hợp đồng mua bán xe dự thảo từ đại lý.
3.2 Doanh nghiệp
- Giấy phép đăng ký kinh doanh (photo công chứng).
- Báo cáo tài chính / tờ khai thuế 1–2 năm gần nhất.
- Quyết định/biên bản mua tài sản và CMND người đại diện.
4. Lãi suất & tỷ lệ vay tham khảo
Thông thường, ngân hàng cung cấp lãi suất ưu đãi cho 6–12 tháng đầu, sau đó là lãi suất thả nổi. Vì vậy, bạn nên hỏi rõ:
- Lãi suất ưu đãi trong bao lâu.
- Lãi suất cố định hay thả nổi sau ưu đãi.
- Phí thẩm định hồ sơ, phí tung hạn trả trước.
Ví dụ: lãi suất ưu đãi có thể từ ~5%–8%/năm cho 6–12 tháng đầu; sau đó dao động 9%–12%/năm tùy ngân hàng. Và nhiều chương trình liên kết đại lý cho phép vay tới 90% giá trị xe.
5. Bảng giá lăn bánh minh họa — tính theo yêu cầu
Áp dụng: Hà Nội — trước bạ 12%, biển 20.000.000 VND; Tỉnh — trước bạ 10%, biển 1.000.000 VND. Các phí chung: phí đường bộ 1.560.000 VND, bảo hiểm thân vỏ 1.2% giá xe, bảo hiểm TNDS 480.000 VND.
Mitsubishi Xpander
Phiên bản | Giá niêm yết | Trước bạ | Biển | Đường bộ | BH thân vỏ | BH TNDS | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xpander AT | 598,000,000 | HN:71,760,000 | HN:20,000,000 | 1,560,000 | 7,176,000 | 480,000 | HN:698,976,000 |
Xpander AT (Tỉnh) | 598,000,000 | Tỉnh:59,800,000 | Tỉnh:1,000,000 | 1,560,000 | 7,176,000 | 480,000 | Tỉnh:668,016,000 |
Xpander Cross | 698,000,000 | HN:83,760,000 | HN:20,000,000 | 1,560,000 | 8,376,000 | 480,000 | HN:812,176,000 |
Xpander Cross (Tỉnh) | 698,000,000 | Tỉnh:69,800,000 | Tỉnh:1,000,000 | 1,560,000 | 8,376,000 | 480,000 | Tỉnh:779,216,000 |
Mitsubishi Attrage
Phiên bản | Giá niêm yết | Trước bạ | Biển | Đường bộ | BH thân vỏ | BH TNDS | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Attrage MT | 380,000,000 | HN:45,600,000 | HN:20,000,000 | 1,560,000 | 4,560,000 | 480,000 | HN:452,200,000 |
Attrage MT (Tỉnh) | 380,000,000 | Tỉnh:38,000,000 | Tỉnh:1,000,000 | 1,560,000 | 4,560,000 | 480,000 | Tỉnh:425,600,000 |
Attrage CVT | 465,000,000 | HN:55,800,000 | HN:20,000,000 | 1,560,000 | 5,580,000 | 480,000 | HN:548,420,000 |
Attrage CVT (Tỉnh) | 465,000,000 | Tỉnh:46,500,000 | Tỉnh:1,000,000 | 1,560,000 | 5,580,000 | 480,000 | Tỉnh:520,120,000 |
Mitsubishi Triton
Phiên bản | Giá niêm yết | Trước bạ | Biển | Đường bộ | BH thân vỏ | BH TNDS | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Triton 4×2 | 655,000,000 | HN:78,600,000 | HN:20,000,000 | 1,560,000 | 7,860,000 | 480,000 | HN:763,500,000 |
Triton 4×2 (Tỉnh) | 655,000,000 | Tỉnh:65,500,000 | Tỉnh:1,000,000 | 1,560,000 | 7,860,000 | 480,000 | Tỉnh:731,400,000 |
Triton 4×4 | 924,000,000 | HN:110,880,000 | HN:20,000,000 | 1,560,000 | 11,088,000 | 480,000 | HN:1,068,008,000 |
Triton 4×4 (Tỉnh) | 924,000,000 | Tỉnh:92,400,000 | Tỉnh:1,000,000 | 1,560,000 | 11,088,000 | 480,000 | Tỉnh:1,030,528,000 |
Mitsubishi Outlander
Phiên bản | Giá niêm yết | Trước bạ | Biển | Đường bộ | BH thân vỏ | BH TNDS | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Outlander 2.0 | 825,000,000 | HN:99,000,000 | HN:20,000,000 | 1,560,000 | 9,900,000 | 480,000 | HN:955,940,000 |
Outlander 2.4 (Tỉnh) | 1,050,000,000 | Tỉnh:105,000,000 | Tỉnh:1,000,000 | 1,560,000 | 12,600,000 | 480,000 | Tỉnh:1,170,640,000 |
Mitsubishi Pajero Sport
Phiên bản | Giá niêm yết | Trước bạ | Biển | Đường bộ | BH thân vỏ | BH TNDS | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pajero Sport 4×2 | 1,100,000,000 | HN:132,000,000 | HN:20,000,000 | 1,560,000 | 13,200,000 | 480,000 | HN:1,267,240,000 |
Pajero Sport 4×4 (Tỉnh) | 1,365,000,000 | Tỉnh:136,500,000 | Tỉnh:1,000,000 | 1,560,000 | 16,380,000 | 480,000 | Tỉnh:1,520,920,000 |
Mitsubishi Xforce
Phiên bản | Giá niêm yết | Trước bạ | Biển | Đường bộ | BH thân vỏ | BH TNDS | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xforce Premium | 700,000,000 | HN:84,000,000 | HN:20,000,000 | 1,560,000 | 8,400,000 | 480,000 | HN:814,440,000 |
Xforce Premium (Tỉnh) | 700,000,000 | Tỉnh:70,000,000 | Tỉnh:1,000,000 | 1,560,000 | 8,400,000 | 480,000 | Tỉnh:781,440,000 |
6. Lời khuyên thực tế khi bạn muốn mua xe Mitsubishi trả góp
Trước hết, vì chi phí lãi suất ảnh hưởng nhiều tới tổng chi phí, nên bạn hãy so sánh kỹ các chương trình vay. Hơn nữa, nếu bạn mua xe để chạy dịch vụ, hãy tính toán dòng tiền (thu nhập sau chi phí xăng dầu, bảo dưỡng) để đảm bảo khoản trả nợ hàng tháng không vượt quá khả năng.
Cuối cùng, hãy hỏi đại lý về các ưu đãi: đôi khi đại lý hỗ trợ một phần lệ phí trước bạ hoặc tặng phụ kiện, do đó tổng chi phí thực tế có thể thấp hơn giá lăn bánh ước tính.
7. FAQ (giải đáp nhanh)
Tôi có thể vay bao nhiêu khi mua xe Mitsubishi trả góp?
Phổ biến là 70%–90% giá trị xe; nhiều chương trình liên kết có thể hỗ trợ 90% hoặc 100% nếu có tài sản đảm bảo khác.
Thủ tục vay mất bao lâu?
Nếu hồ sơ đầy đủ, thông thường 3–7 ngày làm việc. Tuy nhiên, hồ sơ doanh nghiệp hoặc trường hợp cần thẩm định bổ sung có thể lâu hơn.
Ngân hàng có yêu cầu mua bảo hiểm thân vỏ không?
Hầu hết ngân hàng yêu cầu bảo hiểm thân vỏ trong suốt thời gian vay để bảo vệ tài sản thế chấp.